Có 2 kết quả:
置买 zhì mǎi ㄓˋ ㄇㄞˇ • 置買 zhì mǎi ㄓˋ ㄇㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to purchase
(2) to buy (usu. real estate)
(2) to buy (usu. real estate)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to purchase
(2) to buy (usu. real estate)
(2) to buy (usu. real estate)
Bình luận 0